'베트남어예문' 태그의 글 목록
본문 바로가기

베트남어예문2

[베트남어] 음식 관련 예문 50가지 한글: 밥을 먹었어요. 베트남어: Tôi đã ăn cơm. 영어: I ate rice. 한글: 점심에는 김치찌개를 먹었어요. 베트남어: Tôi đã ăn kimchi jjigae trưa nay. 영어: I had kimchi stew for lunch. 한글: 아침에는 빵을 먹는 것을 좋아해요. 베트남어: Tôi thích ăn bánh mì vào buổi sáng. 영어: I like eating bread in the morning. 한글: 저는 고기를 좋아해요. 베트남어: Tôi thích thịt. 영어: I like meat. 한글: 어제는 매운 음식을 먹어서 입이 타요. 베트남어: Tôi ăn thức ăn cay hôm qua nên miệng tôi bị cháy. 영어: I ate .. 관심분야 (👇)/어학 2023. 6. 29.
[베트남어] 처음 만났을 때의 대화 예문 50가지 Xin chào. (안녕하세요.) Rất vui được gặp bạn. (만나서 반갑습니다.) Tên tôi là [이름]. (제 이름은 [이름]입니다.) Bạn đến từ đâu? (당신은 어디서 왔어요?) Tôi là người Hàn Quốc. (한국 사람이에요.) Đây là lần đầu tôi đến đây. (여기에 처음 왔어요.) Bạn khỏe không? (어떻게 지내세요?) Tôi khỏe, cảm ơn. (잘 지내고 있어요.) Địa điểm này thế nào? (이 곳이 어때요?) Rất đẹp. (아주 아름답습니다.) Bạn nói tiếng gì? (무슨 언어를 사용하시나요?) Bạn có nói được tiếng Anh không? (영어를 할 줄 아세요?) Xin .. 관심분야 (👇)/어학 2023. 6. 29.