베트남어음식예문1 [베트남어] 음식 관련 예문 50가지 한글: 밥을 먹었어요. 베트남어: Tôi đã ăn cơm. 영어: I ate rice. 한글: 점심에는 김치찌개를 먹었어요. 베트남어: Tôi đã ăn kimchi jjigae trưa nay. 영어: I had kimchi stew for lunch. 한글: 아침에는 빵을 먹는 것을 좋아해요. 베트남어: Tôi thích ăn bánh mì vào buổi sáng. 영어: I like eating bread in the morning. 한글: 저는 고기를 좋아해요. 베트남어: Tôi thích thịt. 영어: I like meat. 한글: 어제는 매운 음식을 먹어서 입이 타요. 베트남어: Tôi ăn thức ăn cay hôm qua nên miệng tôi bị cháy. 영어: I ate .. 관심분야 (👇)/어학 2023. 6. 29. 더보기 ›› 이전 1 다음