본문 바로가기

베트남어일상표현1

[베트남어] 일상표현 50가지 1. 안녕하세요? - Xin chào? 2. 감사합니다 - Cảm ơn 3. 네 - Vâng 4. 아니오 - Không 5. 좋아요 - Tốt 6. 싫어요 - Không thích 7. 미안합니다 - Xin lỗi 8. 사랑해요 - Yêu bạn 9. 잘 자 - Chúc ngủ ngon 10. 좋은 아침 - Chào buổi sáng 11. 좋은 점심 - Chào buổi trưa 12. 좋은 저녁 - Chào buổi tối 13. 어디에 있어요? - Bạn ở đâu? 14. 뭐하세요? - Bạn đang làm gì? 15. 뭐 먹을까요? - Bạn muốn ăn gì? 16. 도와주세요 - Làm ơn giúp tôi 17. 어떻게 지내세요? - Bạn khỏe không? 18. 즐거운 시간 되.. 관심분야 (👇)/어학 2023. 6. 5.