[베트남어] 월, 요일, 시간대
월명 | 베트남어 |
1월 Tháng 1 | Tháng một / 탕못 |
2월 Tháng 2 | Tháng hai / 탕하이 |
3월 Tháng 3 | Tháng ba / 탕바 |
4월 Tháng 4 | Tháng tư / 탕뜨 |
5월 Tháng 5 | Tháng năm / 탕남 |
6월 Tháng 6 | Tháng sáu / 탕싸우 |
7월 Tháng 7 | Tháng bảy / 탕버이 |
8월 Tháng 8 | Tháng tám / 탕땀 |
9월 Tháng 9 | Tháng chín / 탕찐 |
10월 Tháng 10 | Tháng mười / 탕므어이 |
11월 Tháng 11 | Tháng mười một / 탕므어이못 |
12월 Tháng 12 | Tháng mười hai / 탕므어이하이 |
요일명 | 베트남어 |
주일(일요일) | Chủ nhật / 츄녓 |
월요일 | Thứ hai / 트하이 |
화요일 | Thứ ba / 트바 |
수요일 | Thứ tư / 트뜨 |
목요일 | Thứ năm / 트남 |
금요일 | Thứ sáu / 트싸우 |
토요일 | Thứ bảy / 트버이 |
시간대 | 베트남어 |
주간 | Ban ngày / 반응아이 |
야간 | Ban đêm / 반뎀 |
아침 (1시~11시) | Buổi sáng / 부오이상 |
점심 (11시~13시) | Buổi trưa / 부오이츠어 |
오후 (13시~18시) | Buổi chiều / 부오이치에우 |
저녁 (18시~22시) | Buổi tối / 부오이또이 |
유익한 정보가 되었으면 좋겠습니다.
'구독'과 '좋아요' & 아래 '카카오뷰 채널' 추가는
저에게 큰 힘이 됩니다.
끝까지 읽어주셔서 감사합니다.
항상 행복하세요~!
'관심분야 (👇) > 어학' 카테고리의 다른 글
[베트남어] 필수단어 100가지 (0) | 2023.06.28 |
---|---|
[베트남어] 일상표현 50가지 (1) | 2023.06.05 |
[베트남어] 주어+동사+목적어 (~을 해요) (0) | 2022.01.20 |
[베트남어] 날과 해 (0) | 2022.01.20 |
[베트남어] 숫자 (0) | 2021.10.10 |
댓글