[베트남어] 일상표현 50가지
1. 안녕하세요? - Xin chào?
2. 감사합니다 - Cảm ơn
3. 네 - Vâng
4. 아니오 - Không
5. 좋아요 - Tốt
6. 싫어요 - Không thích
7. 미안합니다 - Xin lỗi
8. 사랑해요 - Yêu bạn
9. 잘 자 - Chúc ngủ ngon
10. 좋은 아침 - Chào buổi sáng
11. 좋은 점심 - Chào buổi trưa
12. 좋은 저녁 - Chào buổi tối
13. 어디에 있어요? - Bạn ở đâu?
14. 뭐하세요? - Bạn đang làm gì?
15. 뭐 먹을까요? - Bạn muốn ăn gì?
16. 도와주세요 - Làm ơn giúp tôi
17. 어떻게 지내세요? - Bạn khỏe không?
18. 즐거운 시간 되세요 - Chúc bạn có thời gian vui vẻ
19. 좋은 하루 보내세요 - Chúc bạn có một ngày tốt lành
20. 안녕히 가세요 - Tạm biệt
21. 다시 봐요 - Hẹn gặp lại
22. 어디 가려고 해요? - Bạn định đi đâu?
23. 시간이 얼마나 걸려요? - Mất bao lâu?
24. 돈이 얼마예요? - Giá bao nhiêu?
25. 물 좀 주세요 - Cho tôi một ly nước
26. 죄송합니다, 길을 잃었어요 - Xin lỗi, tôi lạc đường
27. 이게 어떻게 작동하는 건가요? - Nó hoạt động như thế nào?
28. 영어 할 줄 아세요? - Bạn có biết nói tiếng Anh không?
29. 저기요, 여기에서 가까운 음식점을 추천해 주세요 - Xin lỗi, bạn có thể giới thiệu một nhà hàng gần đây không?
30. 여기에 앉을 수 있을까요? - Tôi có thể ngồi ở đây được không?
31. 주문할게요 - Tôi sẽ gọi món
32. 계산할게요 - Tôi sẽ trả tiền
33. 이것 주세요 - Cho tôi cái này
34. 더 필요해요 - Tôi cần thêm
35. 잠시만요 - Chờ một chút
36. 어디에 화장실이 있나요? - Phòng vệ sinh ở đâu?
37. 영수증을 받을 수 있을까요? - Tôi có thể nhận hóa đơn được không?
38. 축하해요 - Chúc mừng
39. 생일 축하해요 - Chúc mừng sinh nhật
40. 수고하셨어요 - Bạn đã làm việc rất chăm chỉ
41. 건강하세요 - Chúc bạn luôn khỏe mạnh
42. 신나요 - Vui lắm
43. 행운을 빕니다 - Chúc may mắn
44. 그렇군요 - Vậy à
45. 이해했어요 - Tôi hiểu rồi
46. 웃기세요 - Bạn cười
47. 무슨 일이에요? - Có chuyện gì vậy?
48. 다른 것을 추천해 주세요 - Bạn có thể đề xuất điều gì khác không?
49. 기다려 주세요 - Xin vui lòng đợi
50. 재미있어요 - Thú vị
유익한 정보가 되었으면 좋겠습니다.
'구독'과 '좋아요' & 아래 '카카오뷰 채널' 추가는
저에게 큰 힘이 됩니다.
끝까지 읽어주셔서 감사합니다.
항상 행복하세요~!
■함께 보면 좋은 내용
2022.01.20 - [관심분야/어학] - [베트남어] 날과 해
2022.01.20 - [관심분야/어학] - [베트남어] 주어+동사+목적어 (~을 해요)
2022.01.20 - [관심분야/어학] - [베트남어] 월, 요일, 시간대
'관심분야 (👇) > 어학' 카테고리의 다른 글
[베트남어] 기본적인 질문 50가지 (0) | 2023.06.28 |
---|---|
[베트남어] 필수단어 100가지 (0) | 2023.06.28 |
[베트남어] 월, 요일, 시간대 (0) | 2022.01.20 |
[베트남어] 주어+동사+목적어 (~을 해요) (0) | 2022.01.20 |
[베트남어] 날과 해 (0) | 2022.01.20 |
댓글