본문 바로가기

[베트남어] 일상표현 50가지

수스 2023. 6. 5.

1. 안녕하세요? - Xin chào?

2. 감사합니다 - Cảm ơn 

3. - Vâng

4. 아니오 - Không

5. 좋아요 - Tốt

6. 싫어요 - Không thích

7. 미안합니다 - Xin lỗi

8. 사랑해요 - Yêu bạn

9. 잘 자 - Chúc ngủ ngon

10. 좋은 아침 - Chào buổi sáng

 

11. 좋은 점심 - Chào buổi trưa

12. 좋은 저녁 - Chào buổi tối

13. 어디에 있어요? - Bạn ở đâu?

14. 뭐하세요? - Bạn đang làm gì?

15. 뭐 먹을까요? - Bạn muốn ăn gì?

16. 도와주세요 - Làm ơn giúp tôi

17. 어떻게 지내세요? - Bạn khỏe không?

18. 즐거운 시간 되세요 - Chúc bạn có thời gian vui vẻ 

19. 좋은 하루 보내세요 - Chúc bạn có một ngày tốt lành

20. 안녕히 가세요 - Tạm biệt 

 

21. 다시 봐요 - Hẹn gặp lại

22. 어디 가려고 해요? - Bạn định đi đâu?

23. 시간이 얼마나 걸려요? - Mất bao lâu? 

24. 돈이 얼마예요? - Giá bao nhiêu?

25. 물 좀 주세요 - Cho tôi một ly nước

26. 죄송합니다, 길을 잃었어요 - Xin lỗi, tôi lạc đường

27. 이게 어떻게 작동하는 건가요? - Nó hoạt động như thế nào?

28. 영어 할 줄 아세요? - Bạn có biết nói tiếng Anh không?

29. 저기요, 여기에서 가까운 음식점을 추천해 주세요 - Xin lỗi, bạn có thể giới thiệu một nhà hàng gần đây không?

30. 여기에 앉을 수 있을까요? - Tôi có thể ngồi ở đây được không?

 

31. 주문할게요 - Tôi sẽ gọi món 

32. 계산할게요 - Tôi sẽ trả tiền

33. 이것 주세요 - Cho tôi cái này

34. 더 필요해요 - Tôi cần thêm

35. 잠시만요 - Chờ một chút

36. 어디에 화장실이 있나요? - Phòng vệ sinh ở đâu?

37. 영수증을 받을 수 있을까요? - Tôi có thể nhận hóa đơn được không?

38. 축하해요 - Chúc mừng

39. 생일 축하해요 - Chúc mừng sinh nhật 

40. 수고하셨어요 - Bạn đã làm việc rất chăm chỉ 

 

41. 건강하세요 - Chúc bạn luôn khỏe mạnh 

42. 신나요 - Vui lắm

43. 행운을 빕니다 - Chúc may mắn 

44. 그렇군요 - Vậy à

45. 이해했어요 - Tôi hiểu rồi 

46. 웃기세요 - Bạn cười 

47. 무슨 일이에요? - Có chuyện gì vậy?

48. 다른 것을 추천해 주세요 - Bạn có thể đề xuất điều gì khác không? 

49. 기다려 주세요 - Xin vui lòng đợi 

50. 재미있어요 - Thú vị 

 

 

 

유익한 정보가 되었으면 좋겠습니다.

'구독''좋아요' & 아래 '카카오뷰 채널' 추가는

http://pf.kakao.com/_axnXSb

저에게 큰 힘이 됩니다.

끝까지 읽어주셔서 감사합니다.

항상 행복하세요~!

 

■함께 보면 좋은 내용

2022.01.20 - [관심분야/어학] - [베트남어] 날과 해

 

[베트남어] 날과 해

실생활에서 많이 사용되는 날과 해의 베트남어 표현에 대해 알아보겠습니다. 한글 베트남어 오늘 Hôm nay 내일 Ngày mai 모레 Ngày kia 어제 Hôm qua 그저께 Hôm kia 그끄저께 Hôm kìa 이번주 Tuần này 다

longrun-longlearn.tistory.com

2022.01.20 - [관심분야/어학] - [베트남어] 주어+동사+목적어 (~을 해요)

 

[베트남어] 주어+동사+목적어 (~을 해요)

베트남어 발음 한국어 đi 디 가다 Tôi đi. 또이 디 나는 간다 Tôi đi trường học. 또이 디 쭝홉 나는 학교에 간다 확장 ↓ Tôi uống cà phê. 또이 우옴 까 페 나는 커피를 마신다. Tôi xem tivi. 또이 쌤

longrun-longlearn.tistory.com

2022.01.20 - [관심분야/어학] - [베트남어] 월, 요일, 시간대

 

[베트남어] 월, 요일, 시간대

월명 베트남어 1월 Tháng 1 Tháng một / 탕못 2월 Tháng 2 Tháng hai / 탕하이 3월 Tháng 3 Tháng ba / 탕바 4월 Tháng 4 Tháng tư / 탕뜨 5월 Tháng 5 Tháng năm / 탕남 6월 Tháng 6 Tháng sáu / 탕싸우 7월 Tháng 7 Tháng b

longrun-longlearn.tistory.com

 

댓글