본문 바로가기

[베트남어] 월, 요일, 시간대

수스 2022. 1. 20.

월명 베트남어 
1월   Tháng 1 Tháng một / 탕못
2월   Tháng 2 Tháng hai / 탕하이
3월   Tháng 3 Tháng ba / 탕바
4월   Tháng 4 Tháng tư / 탕뜨
5월   Tháng 5 Tháng năm / 탕남
6월   Tháng 6 Tháng sáu  / 탕싸우
7월   Tháng 7 Tháng bảy  / 탕버이
8월   Tháng 8 Tháng tám  / 탕땀
9월   Tháng 9 Tháng chín  / 탕찐
10월   Tháng 10 Tháng mười  / 탕므어이
11월   Tháng 11 Tháng mười một  / 탕므어이못
12월   Tháng 12  Tháng mười hai / 탕므어이하이
요일명 베트남어
주일(일요일) Chủ nhật / 츄녓
월요일 Thứ hai / 트하이
화요일 Thứ ba / 트바
수요일 Thứ tư / 트뜨
목요일 Thứ năm / 트남
금요일  Thứ sáu / 트싸우
토요일  Thứ bảy / 트버이
시간대 베트남어
주간 Ban ngày / 반응아이
야간 Ban đêm  / 반뎀
아침 (1시~11시) Buổi sáng  / 부오이상
점심 (11시~13시) Buổi trưa  / 부오이츠어
오후 (13시~18시) Buổi chiều / 부오이치에우
저녁 (18시~22시) Buổi tối  / 부오이또이

 

유익한 정보가 되었으면 좋겠습니다.

'구독''좋아요' & 아래 '카카오뷰 채널' 추가는

http://pf.kakao.com/_axnXSb

저에게 큰 힘이 됩니다.

끝까지 읽어주셔서 감사합니다.

항상 행복하세요~!

 

댓글