베트남어 날과 해1 [베트남어] 날과 해 실생활에서 많이 사용되는 날과 해의 베트남어 표현에 대해 알아보겠습니다. 한글 베트남어 오늘 Hôm nay 내일 Ngày mai 모레 Ngày kia 어제 Hôm qua 그저께 Hôm kia 그끄저께 Hôm kìa 이번주 Tuần này 다음주 Tuần sau 다다음주 Tuần sau nữa 지난주 Tuần trước 지지난주 Tuần trước nữa 이번달 Tháng này 다음달 Tháng sau 다다음달 Tháng sau nữa 지난달 Tháng trước 지지난달 Tháng trước nữa 올해 Năm nay 내년 Năm sau 내후년 Năm sau nữa 작년 Năm trước 재작년 Năm kia 봄 Mùa xuân 여름 Mùa hè 가을 Mùa thu 겨울 Mùa đông 유익한 정보가 .. 관심분야 (👇)/어학 2022. 1. 20. 더보기 ›› 이전 1 다음