본문 바로가기

베트남어 시간대1

[베트남어] 월, 요일, 시간대 월명 베트남어 1월 Tháng 1 Tháng một / 탕못 2월 Tháng 2 Tháng hai / 탕하이 3월 Tháng 3 Tháng ba / 탕바 4월 Tháng 4 Tháng tư / 탕뜨 5월 Tháng 5 Tháng năm / 탕남 6월 Tháng 6 Tháng sáu / 탕싸우 7월 Tháng 7 Tháng bảy / 탕버이 8월 Tháng 8 Tháng tám / 탕땀 9월 Tháng 9 Tháng chín / 탕찐 10월 Tháng 10 Tháng mười / 탕므어이 11월 Tháng 11 Tháng mười một / 탕므어이못 12월 Tháng 12 Tháng mười hai / 탕므어이하이 요일명 베트남어 주일(일요일) Chủ nhật / 츄녓 월요일 Thứ hai / 트하이 화.. 관심분야 (👇)/어학 2022. 1. 20.