[베트남어] 기본적인 질문 50가지
베트남어 기본적인 질문 문장 50가지 예시입니다.
다양한 상황에 맞춰 이 문장들을 활용하여 대화를 나눌 수 있습니다.
어디에 살아요? - Bạn sống ở đâu?
이름이 뭐에요? - Bạn tên là gì?
몇 살이에요? - Bạn bao nhiêu tuổi?
어디 출신이에요? - Bạn đến từ đâu?
무슨 일을 하세요? - Bạn làm nghề gì?
어떤 언어를 할 줄 알아요? - Bạn biết nói 어떤 언어?
가족이 있어요? - Bạn có gia đình không?
어떤 취미가 있어요? - Bạn có sở thích gì?
어디로 가고 있어요? - Bạn đang đi đâu?
무엇을 찾고 있어요? - Bạn tìm gì?
언제 도착하나요? - Bạn sẽ đến khi nào?
무슨 계획이에요? - Bạn có kế hoạch gì?
어디에서 왔어요? - Bạn đến từ đâu?
어떤 음식을 좋아하세요? - Bạn thích ăn món gì?
어떤 음료를 마시고 싶어요? - Bạn muốn uống gì?
어떤 옷을 입을 거예요? - Bạn sẽ mặc quần áo gì?
어떤 영화를 좋아하세요? - Bạn thích xem phim gì?
누구랑 왔어요? - Bạn đi cùng ai?
어디서 놀 거예요? - Bạn sẽ chơi ở đâu?
어떤 책을 읽고 있어요? - Bạn đang đọc sách gì?
어떤 음악을 듣고 싶어요? - Bạn muốn nghe nhạc gì?
어디에서 만났어요? - Chúng ta gặp nhau ở đâu?
무엇을 준비하고 있어요? - Bạn đang chuẩn bị gì?
어떤 곳을 추천해 주세요? - Bạn có thể giới thiệu địa điểm nào?
무슨 언어를 배우고 싶어요? - Bạn muốn học ngôn ngữ nào?
언제 가는 게 좋을까요? - Khi nào là thời điểm tốt nhất?
무엇을 생각하세요? - Bạn nghĩ gì?
어떤 종류의 영화를 좋아하세요? - Bạn thích loại phim nào?
어디로 갈 거예요? - Bạn sẽ đi đâu?
무엇을 사러 갈 거예요? - Bạn sẽ đi mua gì?
어떤 스포츠를 좋아하세요? - Bạn thích môn thể thao nào?
어디에서 자요? - Bạn ngủ ở đâu?
어떤 동물을 좋아하세요? - Bạn thích con vật nào?
어디로 향하고 있어요? - Bạn đang đi đến đâu?
어떤 기차를 탈 거예요? - Bạn sẽ đi tàu nào?
어떤 날씨예요? - Hôm nay thời tiết như thế nào?
어디서 살아요? - Bạn sống ở đâu?
언제 일어나나요? - Bạn thức dậy lúc nào?
어디서 일해요? - Bạn làm việc ở đâu?
어떤 학교에 다니세요? - Bạn học trường nào?
무엇을 좋아하지 않아요? - Bạn không thích cái gì?
어떤 나라에 가고 싶어요? - Bạn muốn đến quốc gia nào?
어디에 가장 좋아하는 장소가 있어요? - Bạn có địa điểm yêu thích nào không?
무슨 종류의 음식을 좋아하세요? - Bạn thích loại thức ăn nào?
어디로 여행하고 싶어요? - Bạn muốn đi du lịch đến đâu?
어떤 언어를 배웠어요? - Bạn đã học ngôn ngữ nào?
어디에서 주로 쇼핑하나요? - Bạn thường mua sắm ở đâu?
무슨 종류의 음료를 좋아하세요? - Bạn thích loại đồ uống nào?
어떤 색깔을 좋아하세요? - Bạn thích màu sắc gì?
어디에서 공부하고 있어요? - Bạn đang học ở đâu?
유익한 정보가 되었으면 좋겠습니다.
'구독'과 '좋아요' & 아래 '카카오뷰 채널' 추가는
저에게 큰 힘이 됩니다.
끝까지 읽어주셔서 감사합니다.
항상 행복하세요~!
■함께 보면 좋은 내용
2023.06.28 - [관심분야/어학] - [베트남어] 필수단어 100가지
2023.06.05 - [관심분야/어학] - [베트남어] 일상표현 50가지
2022.01.20 - [관심분야/어학] - [베트남어] 월, 요일, 시간대
2022.01.20 - [관심분야/어학] - [베트남어] 주어+동사+목적어 (~을 해요)
2022.01.20 - [관심분야/어학] - [베트남어] 날과 해
2021.10.10 - [관심분야/어학] - [베트남어] 숫자
'관심분야 (👇) > 어학' 카테고리의 다른 글
[베트남어] 음식 관련 예문 50가지 (0) | 2023.06.29 |
---|---|
[베트남어] 처음 만났을 때의 대화 예문 50가지 (0) | 2023.06.29 |
[베트남어] 필수단어 100가지 (0) | 2023.06.28 |
[베트남어] 일상표현 50가지 (1) | 2023.06.05 |
[베트남어] 월, 요일, 시간대 (0) | 2022.01.20 |
댓글