본문 바로가기

[베트남어] 기본적인 질문 50가지

수스 2023. 6. 28.

베트남어 기본적인 질문 문장 50가지 예시입니다.

다양한 상황에 맞춰 이 문장들을 활용하여 대화를 나눌 수 있습니다.

 

어디에 살아요? - Bạn sống ở đâu?

이름이 뭐에요? - Bạn tên là gì?

몇 살이에요? - Bạn bao nhiêu tuổi?

어디 출신이에요? - Bạn đến từ đâu?

무슨 일을 하세요? - Bạn làm nghề gì?

어떤 언어를 할 줄 알아요? - Bạn biết nói 어떤 언어?

가족이 있어요? - Bạn có gia đình không?

어떤 취미가 있어요? - Bạn có sở thích gì?

어디로 가고 있어요? - Bạn đang đi đâu?

무엇을 찾고 있어요? - Bạn tìm gì?

 

언제 도착하나요? - Bạn sẽ đến khi nào?

무슨 계획이에요? - Bạn có kế hoạch gì?

어디에서 왔어요? - Bạn đến từ đâu?

어떤 음식을 좋아하세요? - Bạn thích ăn món gì?

어떤 음료를 마시고 싶어요? - Bạn muốn uống gì?

어떤 옷을 입을 거예요? - Bạn sẽ mặc quần áo gì?

어떤 영화를 좋아하세요? - Bạn thích xem phim gì?

누구랑 왔어요? - Bạn đi cùng ai?

어디서 놀 거예요? - Bạn sẽ chơi ở đâu?

어떤 책을 읽고 있어요? - Bạn đang đọc sách gì?

 

어떤 음악을 듣고 싶어요? - Bạn muốn nghe nhạc gì?

어디에서 만났어요? - Chúng ta gặp nhau ở đâu?

무엇을 준비하고 있어요? - Bạn đang chuẩn bị gì?

어떤 곳을 추천해 주세요? - Bạn có thể giới thiệu địa điểm nào?

무슨 언어를 배우고 싶어요? - Bạn muốn học ngôn ngữ nào?

언제 가는 게 좋을까요? - Khi nào là thời điểm tốt nhất?

무엇을 생각하세요? - Bạn nghĩ gì?

어떤 종류의 영화를 좋아하세요? - Bạn thích loại phim nào?

어디로 갈 거예요? - Bạn sẽ đi đâu?

무엇을 사러 갈 거예요? - Bạn sẽ đi mua gì?

 

어떤 스포츠를 좋아하세요? - Bạn thích môn thể thao nào?

어디에서 자요? - Bạn ngủ ở đâu?

어떤 동물을 좋아하세요? - Bạn thích con vật nào?

어디로 향하고 있어요? - Bạn đang đi đến đâu?

어떤 기차를 탈 거예요? - Bạn sẽ đi tàu nào?

어떤 날씨예요? - Hôm nay thời tiết như thế nào?

어디서 살아요? - Bạn sống ở đâu?

언제 일어나나요? - Bạn thức dậy lúc nào?

어디서 일해요? - Bạn làm việc ở đâu?

어떤 학교에 다니세요? - Bạn học trường nào?

 

무엇을 좋아하지 않아요? - Bạn không thích cái gì?

어떤 나라에 가고 싶어요? - Bạn muốn đến quốc gia nào?

어디에 가장 좋아하는 장소가 있어요? - Bạn có địa điểm yêu thích nào không?

무슨 종류의 음식을 좋아하세요? - Bạn thích loại thức ăn nào?

어디로 여행하고 싶어요? - Bạn muốn đi du lịch đến đâu?

어떤 언어를 배웠어요? - Bạn đã học ngôn ngữ nào?

어디에서 주로 쇼핑하나요? - Bạn thường mua sắm ở đâu?

무슨 종류의 음료를 좋아하세요? - Bạn thích loại đồ uống nào?

어떤 색깔을 좋아하세요? - Bạn thích màu sắc gì?

어디에서 공부하고 있어요? - Bạn đang học ở đâu?

 

 

유익한 정보가 되었으면 좋겠습니다.

'구독''좋아요' & 아래 '카카오뷰 채널' 추가는

http://pf.kakao.com/_axnXSb

저에게 큰 힘이 됩니다.

끝까지 읽어주셔서 감사합니다.

항상 행복하세요~!

 

■함께 보면 좋은 내용

2023.06.28 - [관심분야/어학] - [베트남어] 필수단어 100가지

 

[베트남어] 필수단어 100가지

베트남어에서 가장 기본적이고 필수적인 100개의 단어를 소개합니다. 이 단어들로 일상 대화 및 기초적인 의사소통에 유용하게 사용될 수 있습니다. 안녕하세요 - Xin chào 감사합니다 - Cảm ơn 네

longrun-longlearn.tistory.com

2023.06.05 - [관심분야/어학] - [베트남어] 일상표현 50가지

 

[베트남어] 일상표현 50가지

1. 안녕하세요? - Xin chào? 2. 감사합니다 - Cảm ơn 3. 네 - Vâng 4. 아니오 - Không 5. 좋아요 - Tốt 6. 싫어요 - Không thích 7. 미안합니다 - Xin lỗi 8. 사랑해요 - Yêu bạn 9. 잘 자 - Chúc ngủ ngon 10. 좋은 아

longrun-longlearn.tistory.com

2022.01.20 - [관심분야/어학] - [베트남어] 월, 요일, 시간대

 

[베트남어] 월, 요일, 시간대

월명 베트남어 1월 Tháng 1 Tháng một / 탕못 2월 Tháng 2 Tháng hai / 탕하이 3월 Tháng 3 Tháng ba / 탕바 4월 Tháng 4 Tháng tư / 탕뜨 5월 Tháng 5 Tháng năm / 탕남 6월 Tháng 6 Tháng sáu / 탕싸우 7월 Tháng 7 Tháng b

longrun-longlearn.tistory.com

2022.01.20 - [관심분야/어학] - [베트남어] 주어+동사+목적어 (~을 해요)

 

[베트남어] 주어+동사+목적어 (~을 해요)

베트남어 발음 한국어 đi 디 가다 Tôi đi. 또이 디 나는 간다 Tôi đi trường học. 또이 디 쭝홉 나는 학교에 간다 확장 ↓ Tôi uống cà phê. 또이 우옴 까 페 나는 커피를 마신다. Tôi xem tivi. 또이 쌤

longrun-longlearn.tistory.com

2022.01.20 - [관심분야/어학] - [베트남어] 날과 해

 

[베트남어] 날과 해

실생활에서 많이 사용되는 날과 해의 베트남어 표현에 대해 알아보겠습니다. 한글 베트남어 오늘 Hôm nay 내일 Ngày mai 모레 Ngày kia 어제 Hôm qua 그저께 Hôm kia 그끄저께 Hôm kìa 이번주 Tuần này 다

longrun-longlearn.tistory.com

2021.10.10 - [관심분야/어학] - [베트남어] 숫자

 

[베트남어] 숫자

어느 나라든 숫자 읽는 게 제일 중요합니다. 오늘은 숫자에 대해서 알아보도록 하겠습니다. 발음이 한국소리 나는 대로 읽어서 정확하지는 않습니다. 참조만 해주시길 바랍니다. 숫자 베트남어

longrun-longlearn.tistory.com

 

댓글