본문 바로가기

[베트남어] 음식 관련 예문 50가지

수스 2023. 6. 29.

 

한글: 밥을 먹었어요.

베트남어: Tôi đã ăn cơm.

영어: I ate rice.

 

한글: 점심에는 김치찌개를 먹었어요.

베트남어: Tôi đã ăn kimchi jjigae trưa nay.

영어: I had kimchi stew for lunch.

 

한글: 아침에는 빵을 먹는 것을 좋아해요.

베트남어: Tôi thích ăn bánh mì vào buổi sáng.

영어: I like eating bread in the morning.

 

한글: 저는 고기를 좋아해요.

베트남어: Tôi thích thịt.

영어: I like meat.

 

한글: 어제는 매운 음식을 먹어서 입이 타요.

베트남어: Tôi ăn thức ăn cay hôm qua nên miệng tôi bị cháy.

영어: I ate spicy food yesterday, so my mouth is burning.

 

한글: 이 식당의 음식은 정말 맛있어요.

베트남어: Món ăn ở nhà hàng này thật ngon.

영어: The food at this restaurant is really delicious.

 

한글: 이탈리아 음식을 한 번 먹어 보세요. 정말 맛있어요.

베트남어: Hãy thử một lần món ăn Ý. Nó thật ngon.

영어: Try Italian food once. It's really tasty.

 

한글: 디저트로 아이스크림을 주세요.

베트남어: Cho tôi một cốc kem làm món tráng miệng.

영어: Please give me some ice cream for dessert.

 

한글: 한국 요리를 배우고 싶어요.

베트남어: Tôi muốn học nấu ăn Hàn Quốc.

영어: I want to learn how to cook Korean food.

 

한글: 저는 채식주의자입니다.

베트남어: Tôi là người ăn chay.

영어: I am a vegetarian.

 

한글: 이 음식은 너무 짠 것 같아요.

베트남어: Món này có vẻ mặn quá.

영어: This food seems too salty.

 

한글: 저는 간장을 많이 좋아해요.

베트남어: Tôi rất thích nước tương.

영어: I really like soy sauce.

 

한글: 제일 좋아하는 음식은 무엇인가요?

베트남어: Món ăn bạn thích nhất là gì?

영어: What is your favorite food?

 

한글: 이 음식은 너무 싱거워요.

베트남어: Món này quá ngọt.

영어: This food is too sweet.

 

한글: 이 식당은 유명한 곳이에요.

베트남어: Nhà hàng này là nơi nổi tiếng.

영어: This restaurant is famous.

 

한글: 이 음식은 너무 매워요.

베트남어: Món này quá cay.

영어: This food is too spicy.

 

한글: 파스타를 주문하려고 합니다.

베트남어: Tôi muốn đặt món mì.

영어: I would like to order pasta.

 

한글: 저는 식욕이 없어요.

베트남어: Tôi không có cảm giác đói.

영어: I don't have an appetite.

 

한글: 이 음식은 너무 짜요.

베트남어: Món này quá mặn.

영어: This food is too salty.

 

한글: 이 음식은 매우 신선해 보여요.

베트남어: Món ăn này trông rất tươi.

영어: This food looks very fresh.

 

한글: 더 많은 소금을 넣어 주세요.

베트남어: Xin hãy cho thêm muối.

영어: Please add more salt.

 

한글: 이 음식은 정말 맛있어요. 추천해요!

베트남어: Món này thật ngon. Tôi đề nghị!

영어: This food is really delicious. I recommend it!

 

한글: 과일을 좀 더 먹어야겠어요.

베트남어: Tôi cần ăn nhiều hoa quả hơn.

영어: I need to eat more fruit.

 

한글: 이 음식은 매우 싱거워요.

베트남어: Món ăn này rất ngọt.

영어: This food is very sweet.

 

한글: 저는 건강한 음식을 선호해요.

베트남어: Tôi thích ăn đồ ăn lành mạnh.

영어: I prefer healthy food.

 

한글: 이 음식은 너무 싱겁습니다.

베트남어: Món ăn này quá nhạt.

영어: This food is too bland.

 

한글: 이 음식은 너무 기름져요.

베트남어: Món này quá nhiều dầu mỡ.

영어: This food is too greasy.

 

한글: 이 음식은 매우 맛있어요. 정말 간단하게 만들 수 있어요.

베트남어: Món ăn này thật ngon. Nó rất đơn giản để làm.

영어: This food is delicious. It's very easy to make.

 

한글: 이 식당은 저렴한 가격으로 맛있는 음식을 제공해요.

베트남어: Nhà hàng này cung cấp món ăn ngon với giá cả phải chăng.

영어: This restaurant offers delicious food at affordable prices.

 

한글: 이 음식은 정말 신선하고 풍미가 있어요.

베트남어: Món ăn này thật sự tươi và đậm đà.

영어: This food is really fresh and flavorful.

 

한글: 이 음식은 아주 특별한 요리예요.

베트남어: Món ăn này là một món ăn đặc biệt.

영어: This food is a very special dish.

 

한글: 커피 한 잔 주문하겠어요.

베트남어: Tôi sẽ đặt một ly cà phê.

영어: I'll have a cup of coffee.

 

한글: 이 음식은 맛이 좋아서 자주 먹어요.

베트남어: Món ăn này ngon nên tôi thường xuyên ăn.

영어: This food is delicious, so I eat it often.

 

한글: 이 음식은 건강에 좋은 재료로 만들어져요.

베트남어: Món ăn này được làm từ những nguyên liệu tốt cho sức khỏe.

영어: This food is made from healthy ingredients.

 

한글: 이 음식은 정말 신선한 재료로 만들어져요.

베트남어: Món ăn này được làm từ những nguyên liệu tươi sống thật sự.

영어: This food is made with really fresh ingredients.

 

한글: 이 음식은 매우 향긋하고 풍부한 맛이에요.

베트남어: Món ăn này thơm ngon và đậm đà.

영어: This food is fragrant and rich in flavor.

 

한글: 이 음식은 가격이 비싸지만 그 가치가 있어요.

베트남어: Món ăn này đắt nhưng xứng đáng giá.

영어: This food is expensive, but it's worth it.

 

한글: 이 음식은 전통적인 요리입니다.

베트남어: Món ăn này là một món ăn truyền thống.

영어: This food is a traditional dish.

 

한글: 이 음식은 고소한 맛이 있어서 좋아요.

베트남어: Món ăn này có hương vị thơm ngon nên tôi thích.

영어: This food has a nutty flavor, so I like it.

 

한글: 이 음식은 바삭바삭하고 맛있어요.

베트남어: Món ăn này giòn tan và ngon.

영어: This food is crispy and delicious.

 

한글: 이 음식은 산뜻한 맛이 있어서 상큼해요.

베트남어: Món ăn này có hương vị sảng khoái nên rất tươi.

영어: This food has a refreshing taste, so it's fresh.

 

한글: 이 음식은 특별한 재료로 만들어져서 독특한 맛이에요.

베트남어: Món ăn này được làm từ các nguyên liệu đặc biệt nên có hương vị độc đáo.

영어: This food is made with special ingredients, so it has a unique taste.

 

한글: 이 음식은 부드럽고 고소한 맛이 있어서 매력적이에요.

베트남어: Món ăn này mềm mịn và có hương vị thơm ngon, rất hấp dẫn.

영어: This food is soft and has a creamy, nutty flavor, making it attractive.

 

한글: 이 음식은 얼큰하고 감칠맛이 있어서 맛있어요.

베트남어: Món ăn này có hương vị cay nồng và thơm ngon.

영어: This food has a spicy and savory flavor, making it delicious.

 

한글: 이 음식은 신선한 해산물로 만들어져서 맛있어요.

베트남어: Món ăn này được làm từ hải sản tươi sống nên rất ngon.

영어: This food is made with fresh seafood, so it's delicious.

 

한글: 이 음식은 촉촉하고 달콤한 맛이 있어서 입맛을 돋구어 줘요.

베트남어: Món ăn này mềm mịn và có hương vị ngọt ngào, làm tăng cảm giác ngon miệng.

영어: This food is moist and has a sweet taste, stimulating the appetite.

 

한글: 이 음식은 아로마와 풍부한 맛이 있어서 즐거워요.

베트남어: Món ăn này có mùi thơm và hương vị đậm đà, rất vui vẻ.

영어: This food has a rich aroma and flavor, bringing joy.

 

한글: 이 음식은 가벼우면서도 상큼한 맛이 있어서 시원해요.

베트남어: Món ăn này nhẹ nhàng và có hương vị tươi mát, thật sảng khoái.

영어: This food is light yet has a refreshing taste, making it refreshing.

 

한글: 이 음식은 특별한 조합으로 만들어져서 독특한 경험을 선사해 줘요.

베트남어: Món ăn này được làm từ các thành phần đặc biệt, mang lại trải nghiệm độc đáo.

영어: This food is made with special combinations, providing a unique experience.

 

한글: 이 음식은 풍부한 영양소로 가득 차 있어서 건강에 좋아요.

베트남어: Món ăn này chứa đầy chất dinh dưỡng, tốt cho sức khỏe.

영어: This food is packed with nutrients and good for your health.

 

 

유익한 정보가 되었으면 좋겠습니다.

'구독''좋아요' & 아래 '카카오뷰 채널' 추가는

http://pf.kakao.com/_axnXSb

저에게 큰 힘이 됩니다.

끝까지 읽어주셔서 감사합니다.

항상 행복하세요~!

 

■함께 보면 좋은 내용

2023.06.29 - [관심분야/어학] - [베트남어] 처음 만났을 때의 대화 예문 50가지

 

2023.06.28 - [관심분야/어학] - [베트남어] 기본적인 질문 50가지

 

[베트남어] 기본적인 질문 50가지

베트남어 기본적인 질문 문장 50가지 예시입니다. 다양한 상황에 맞춰 이 문장들을 활용하여 대화를 나눌 수 있습니다. 어디에 살아요? - Bạn sống ở đâu? 이름이 뭐에요? - Bạn tên là gì? 몇 살

longrun-longlearn.tistory.com

2023.06.28 - [관심분야/어학] - [베트남어] 필수단어 100가지

 

[베트남어] 필수단어 100가지

베트남어에서 가장 기본적이고 필수적인 100개의 단어를 소개합니다. 이 단어들로 일상 대화 및 기초적인 의사소통에 유용하게 사용될 수 있습니다. 안녕하세요 - Xin chào 감사합니다 - Cảm ơn 네

longrun-longlearn.tistory.com

2023.06.05 - [관심분야/어학] - [베트남어] 일상표현 50가지

 

[베트남어] 일상표현 50가지

1. 안녕하세요? - Xin chào? 2. 감사합니다 - Cảm ơn 3. 네 - Vâng 4. 아니오 - Không 5. 좋아요 - Tốt 6. 싫어요 - Không thích 7. 미안합니다 - Xin lỗi 8. 사랑해요 - Yêu bạn 9. 잘 자 - Chúc ngủ ngon 10. 좋은 아

longrun-longlearn.tistory.com

2022.01.20 - [관심분야/어학] - [베트남어] 월, 요일, 시간대

 

[베트남어] 월, 요일, 시간대

월명 베트남어 1월 Tháng 1 Tháng một / 탕못 2월 Tháng 2 Tháng hai / 탕하이 3월 Tháng 3 Tháng ba / 탕바 4월 Tháng 4 Tháng tư / 탕뜨 5월 Tháng 5 Tháng năm / 탕남 6월 Tháng 6 Tháng sáu / 탕싸우 7월 Tháng 7 Tháng b

longrun-longlearn.tistory.com

2022.01.20 - [관심분야/어학] - [베트남어] 주어+동사+목적어 (~을 해요)

 

[베트남어] 주어+동사+목적어 (~을 해요)

베트남어 발음 한국어 đi 디 가다 Tôi đi. 또이 디 나는 간다 Tôi đi trường học. 또이 디 쭝홉 나는 학교에 간다 확장 ↓ Tôi uống cà phê. 또이 우옴 까 페 나는 커피를 마신다. Tôi xem tivi. 또이 쌤

longrun-longlearn.tistory.com

2022.01.20 - [관심분야/어학] - [베트남어] 날과 해

 

[베트남어] 날과 해

실생활에서 많이 사용되는 날과 해의 베트남어 표현에 대해 알아보겠습니다. 한글 베트남어 오늘 Hôm nay 내일 Ngày mai 모레 Ngày kia 어제 Hôm qua 그저께 Hôm kia 그끄저께 Hôm kìa 이번주 Tuần này 다

longrun-longlearn.tistory.com

2021.10.10 - [관심분야/어학] - [베트남어] 숫자

 

[베트남어] 숫자

어느 나라든 숫자 읽는 게 제일 중요합니다. 오늘은 숫자에 대해서 알아보도록 하겠습니다. 발음이 한국소리 나는 대로 읽어서 정확하지는 않습니다. 참조만 해주시길 바랍니다. 숫자 베트남어

longrun-longlearn.tistory.com

 

댓글