본문 바로가기

[베트남어] 처음 만났을 때의 대화 예문 50가지

수스 2023. 6. 29.

Xin chào. (안녕하세요.)

Rất vui được gặp bạn. (만나서 반갑습니다.)

Tên tôi là [이름]. (제 이름은 [이름]입니다.)

Bạn đến từ đâu? (당신은 어디서 왔어요?)

Tôi là người Hàn Quốc. (한국 사람이에요.)

Đây là lần đầu tôi đến đây. (여기에 처음 왔어요.)

Bạn khỏe không? (어떻게 지내세요?)

Tôi khỏe, cảm ơn. (잘 지내고 있어요.)

Địa điểm này thế nào? (이 곳이 어때요?)

Rất đẹp. (아주 아름답습니다.)

 

Bạn nói tiếng gì? (무슨 언어를 사용하시나요?)

Bạn có nói được tiếng Anh không? (영어를 할 줄 아세요?)

Xin lỗi, tôi không nói tiếng Việt tốt. (죄송하지만 저는 베트남어를 잘 못해요.)

Tôi đang học một chút. (조금씩 배우고 있어요.)

Bạn có thể giúp tôi được không? (도와주실 수 있나요?)

Đây là món ăn gì? (이 음식은 무엇인가요?)

Tôi sẽ gọi [tên món]. (저는 [음식 이름]/를 시킬게요.)

Ngon! (맛있어요!)

Bạn có thể gợi ý những địa điểm khác ở đây không? (주변에 좋은 상점이 있나요?)

Đi đến đó như thế nào? (그곳에 어떻게 가나요?)

 

Mất bao lâu? (시간이 얼마나 걸려요?)

Tôi thích đi mua sắm. (저는 쇼핑을 좋아해요.)

Có cửa hàng tốt xung quanh đây không? (주변에 좋은 상점이 있나요?)

Giá này quá đắt. (이 가격은 너무 비싸요.)

Có thể giảm giá được không? (할인이 가능한가요?)

Ngân hàng ở gần đây ở đâu? (근처에 은행이 어디 있나요?)

Tôi đang tìm nơi để đổi tiền. (돈을 교환할 수 있는 곳을 찾고 있어요.)

Xin lỗi, tôi lạc đường. (미안하지만, 길을 잃었어요.)

Bạn có thể giúp tôi được không? (저를 도와주실 수 있나요?)

Hẹn gặp lại. (다음에 또 만나요.)

 

Bạn có thể nói chậm lại được không? (말을 더 천천히 해주실 수 있나요?)

Xin lỗi, tôi không hiểu. (죄송하지만, 이해하지 못했어요.)

Cảm ơn vì sự giúp đỡ. (도움 주셔서 감사합니다.)

Bạn đã sống ở đây bao lâu rồi? (여기에 얼마나 오래 살았어요?)

Tôi muốn biết thêm về văn hóa địa phương. (현지 문화에 대해 더 알고 싶어요.)

Bạn có thể giới thiệu một chút về thành phố này được không? (이 도시에 대해 조금 소개해주실 수 있나요?)

Bạn có một nơi yêu thích ở đây không? (여기에서 좋아하는 장소가 있나요?)

Bạn đã ăn món này trước đây chưa? (이 음식을 이전에 먹어봤나요?)

Bạn biết một nhà hàng ngon không? (맛있는 식당을 알고 있나요?)

Bạn có thể giới thiệu một số từ cơ bản trong tiếng Việt được không? (베트남어의 몇 가지 기본 단어를

소개해주실 수 있나요?)

 

Tôi muốn học thêm tiếng Việt. (저는 베트남어를 더 배우고 싶어요.)

Bạn có một cuốn sách tiếng Việt giới thiệu cho tôi không? (나에게 베트남어를 소개해줄 수 있는 책이 있나요?)

Bạn có thể viết cho tôi tên của địa điểm này được không? (이 곳의 이름을 적어주실 수 있나요?)

Tôi muốn mua một món đặc sản. (특산물을 사고 싶어요.)

Bạn biết một buổi diễn nghệ thuật nào thú vị không? (재미있는 예술 공연을 알고 있나요?)

Tôi muốn thuê một chiếc xe đạp. (자전거를 빌리고 싶어요.)

Bạn có một bản đồ của thành phố này không? (이 도시의 지도가 있나요?)

Có khu vực nào bạn khuyên tôi nên ghé thăm không? (방문할만한 지역이 있나요?)

Bạn có thể giúp tôi đặt một cuộc hẹn không? (저는 약속을 잡는 것을 도와주실 수 있나요?)

Xin lỗi, tôi không thể ở đây lâu. (죄송하지만, 저는 여기에 오래 있을 수 없어요.)

 

 

유익한 정보가 되었으면 좋겠습니다.

'구독''좋아요' & 아래 '카카오뷰 채널' 추가는

http://pf.kakao.com/_axnXSb

저에게 큰 힘이 됩니다.

끝까지 읽어주셔서 감사합니다.

항상 행복하세요~!

 

■함께 보면 좋은 내용

2023.06.29 - [관심분야/어학] - [베트남어] 처음 만났을 때의 대화 예문 50가지

2023.06.28 - [관심분야/어학] - [베트남어] 기본적인 질문 50가지

 

[베트남어] 기본적인 질문 50가지

베트남어 기본적인 질문 문장 50가지 예시입니다. 다양한 상황에 맞춰 이 문장들을 활용하여 대화를 나눌 수 있습니다. 어디에 살아요? - Bạn sống ở đâu? 이름이 뭐에요? - Bạn tên là gì? 몇 살

longrun-longlearn.tistory.com

2023.06.28 - [관심분야/어학] - [베트남어] 필수단어 100가지

 

[베트남어] 필수단어 100가지

베트남어에서 가장 기본적이고 필수적인 100개의 단어를 소개합니다. 이 단어들로 일상 대화 및 기초적인 의사소통에 유용하게 사용될 수 있습니다. 안녕하세요 - Xin chào 감사합니다 - Cảm ơn 네

longrun-longlearn.tistory.com

2023.06.05 - [관심분야/어학] - [베트남어] 일상표현 50가지

 

[베트남어] 일상표현 50가지

1. 안녕하세요? - Xin chào? 2. 감사합니다 - Cảm ơn 3. 네 - Vâng 4. 아니오 - Không 5. 좋아요 - Tốt 6. 싫어요 - Không thích 7. 미안합니다 - Xin lỗi 8. 사랑해요 - Yêu bạn 9. 잘 자 - Chúc ngủ ngon 10. 좋은 아

longrun-longlearn.tistory.com

2022.01.20 - [관심분야/어학] - [베트남어] 월, 요일, 시간대

 

[베트남어] 월, 요일, 시간대

월명 베트남어 1월 Tháng 1 Tháng một / 탕못 2월 Tháng 2 Tháng hai / 탕하이 3월 Tháng 3 Tháng ba / 탕바 4월 Tháng 4 Tháng tư / 탕뜨 5월 Tháng 5 Tháng năm / 탕남 6월 Tháng 6 Tháng sáu / 탕싸우 7월 Tháng 7 Tháng b

longrun-longlearn.tistory.com

2022.01.20 - [관심분야/어학] - [베트남어] 주어+동사+목적어 (~을 해요)

 

[베트남어] 주어+동사+목적어 (~을 해요)

베트남어 발음 한국어 đi 디 가다 Tôi đi. 또이 디 나는 간다 Tôi đi trường học. 또이 디 쭝홉 나는 학교에 간다 확장 ↓ Tôi uống cà phê. 또이 우옴 까 페 나는 커피를 마신다. Tôi xem tivi. 또이 쌤

longrun-longlearn.tistory.com

2022.01.20 - [관심분야/어학] - [베트남어] 날과 해

 

[베트남어] 날과 해

실생활에서 많이 사용되는 날과 해의 베트남어 표현에 대해 알아보겠습니다. 한글 베트남어 오늘 Hôm nay 내일 Ngày mai 모레 Ngày kia 어제 Hôm qua 그저께 Hôm kia 그끄저께 Hôm kìa 이번주 Tuần này 다

longrun-longlearn.tistory.com

2021.10.10 - [관심분야/어학] - [베트남어] 숫자

 

댓글