'관심분야 (👇)/어학' 카테고리의 글 목록
본문 바로가기

관심분야 (👇)/어학10

[베트남어] 쇼핑 관련 예문 50가지 한글: 쇼핑을 좋아하세요? 베트남어: Bạn có thích mua sắm không? 영어: Do you like shopping? 한글: 이 가게에서 무엇을 팝니까? 베트남어: Bạn mua gì ở cửa hàng này? 영어: What do you buy at this store? 한글: 이 옷이 얼마인가요? 베트남어: Bộ quần áo này giá bao nhiêu? 영어: How much is this clothing? 한글: 이 상품은 어떻게 사용하나요? 베트남어: Làm thế nào để sử dụng sản phẩm này? 영어: How do you use this product? 한글: 저는 이 가게에서 신발을 구매했어요. 베트남어: Tôi đã mua đôi giày ở cử.. 관심분야 (👇)/어학 2023. 6. 29.
[베트남어] 음식 관련 예문 50가지 한글: 밥을 먹었어요. 베트남어: Tôi đã ăn cơm. 영어: I ate rice. 한글: 점심에는 김치찌개를 먹었어요. 베트남어: Tôi đã ăn kimchi jjigae trưa nay. 영어: I had kimchi stew for lunch. 한글: 아침에는 빵을 먹는 것을 좋아해요. 베트남어: Tôi thích ăn bánh mì vào buổi sáng. 영어: I like eating bread in the morning. 한글: 저는 고기를 좋아해요. 베트남어: Tôi thích thịt. 영어: I like meat. 한글: 어제는 매운 음식을 먹어서 입이 타요. 베트남어: Tôi ăn thức ăn cay hôm qua nên miệng tôi bị cháy. 영어: I ate .. 관심분야 (👇)/어학 2023. 6. 29.
[베트남어] 처음 만났을 때의 대화 예문 50가지 Xin chào. (안녕하세요.) Rất vui được gặp bạn. (만나서 반갑습니다.) Tên tôi là [이름]. (제 이름은 [이름]입니다.) Bạn đến từ đâu? (당신은 어디서 왔어요?) Tôi là người Hàn Quốc. (한국 사람이에요.) Đây là lần đầu tôi đến đây. (여기에 처음 왔어요.) Bạn khỏe không? (어떻게 지내세요?) Tôi khỏe, cảm ơn. (잘 지내고 있어요.) Địa điểm này thế nào? (이 곳이 어때요?) Rất đẹp. (아주 아름답습니다.) Bạn nói tiếng gì? (무슨 언어를 사용하시나요?) Bạn có nói được tiếng Anh không? (영어를 할 줄 아세요?) Xin .. 관심분야 (👇)/어학 2023. 6. 29.
[베트남어] 기본적인 질문 50가지 베트남어 기본적인 질문 문장 50가지 예시입니다. 다양한 상황에 맞춰 이 문장들을 활용하여 대화를 나눌 수 있습니다. 어디에 살아요? - Bạn sống ở đâu? 이름이 뭐에요? - Bạn tên là gì? 몇 살이에요? - Bạn bao nhiêu tuổi? 어디 출신이에요? - Bạn đến từ đâu? 무슨 일을 하세요? - Bạn làm nghề gì? 어떤 언어를 할 줄 알아요? - Bạn biết nói 어떤 언어? 가족이 있어요? - Bạn có gia đình không? 어떤 취미가 있어요? - Bạn có sở thích gì? 어디로 가고 있어요? - Bạn đang đi đâu? 무엇을 찾고 있어요? - Bạn tìm gì? 언제 도착하나요? - Bạn sẽ đến khi n.. 관심분야 (👇)/어학 2023. 6. 28.
[베트남어] 필수단어 100가지 베트남어에서 가장 기본적이고 필수적인 100개의 단어를 소개합니다. 이 단어들로 일상 대화 및 기초적인 의사소통에 유용하게 사용될 수 있습니다. 안녕하세요 - Xin chào 감사합니다 - Cảm ơn 네 - Vâng 아니요 - Không 예 - Có 이름 - Tên 남자 - Nam 여자 - Nữ 가다 - Đi 오다 - Đến 보다 - Xem 이해하다 - Hiểu 말하다 - Nói 듣다 - Nghe 읽다 - Đọc 좋다 - Tốt 나쁘다 - Xấu 크다 - Lớn 작다 - Nhỏ 많다 - Nhiều 적다 - Ít 가방 - Cặp 책 - Sách 음식 - Đồ ăn 물 - Nước 커피 - Cà phê 차 - Xe hơi 버스 - Xe buýt 비행기 - Máy bay 호텔 - Khách sạn 은행 - .. 관심분야 (👇)/어학 2023. 6. 28.
[베트남어] 일상표현 50가지 1. 안녕하세요? - Xin chào? 2. 감사합니다 - Cảm ơn 3. 네 - Vâng 4. 아니오 - Không 5. 좋아요 - Tốt 6. 싫어요 - Không thích 7. 미안합니다 - Xin lỗi 8. 사랑해요 - Yêu bạn 9. 잘 자 - Chúc ngủ ngon 10. 좋은 아침 - Chào buổi sáng 11. 좋은 점심 - Chào buổi trưa 12. 좋은 저녁 - Chào buổi tối 13. 어디에 있어요? - Bạn ở đâu? 14. 뭐하세요? - Bạn đang làm gì? 15. 뭐 먹을까요? - Bạn muốn ăn gì? 16. 도와주세요 - Làm ơn giúp tôi 17. 어떻게 지내세요? - Bạn khỏe không? 18. 즐거운 시간 되.. 관심분야 (👇)/어학 2023. 6. 5.
[베트남어] 월, 요일, 시간대 월명 베트남어 1월 Tháng 1 Tháng một / 탕못 2월 Tháng 2 Tháng hai / 탕하이 3월 Tháng 3 Tháng ba / 탕바 4월 Tháng 4 Tháng tư / 탕뜨 5월 Tháng 5 Tháng năm / 탕남 6월 Tháng 6 Tháng sáu / 탕싸우 7월 Tháng 7 Tháng bảy / 탕버이 8월 Tháng 8 Tháng tám / 탕땀 9월 Tháng 9 Tháng chín / 탕찐 10월 Tháng 10 Tháng mười / 탕므어이 11월 Tháng 11 Tháng mười một / 탕므어이못 12월 Tháng 12 Tháng mười hai / 탕므어이하이 요일명 베트남어 주일(일요일) Chủ nhật / 츄녓 월요일 Thứ hai / 트하이 화.. 관심분야 (👇)/어학 2022. 1. 20.
[베트남어] 주어+동사+목적어 (~을 해요) 베트남어 발음 한국어 đi 디 가다 Tôi đi. 또이 디 나는 간다 Tôi đi trường học. 또이 디 쭝홉 나는 학교에 간다 확장 ↓ Tôi uống cà phê. 또이 우옴 까 페 나는 커피를 마신다. Tôi xem tivi. 또이 쌤 띠비 나는 TV를 본다 Tôi ăn cơm. 또이 안 껌 나는 밥을 먹는다. Tôi nghe ra-đi-ô. 또이 응애 라디오 나는 라디오를 듣는다. 유익한 정보가 되었으면 좋겠습니다. '구독'과 '좋아요' & 아래 '카카오뷰 채널' 추가는 http://pf.kakao.com/_axnXSb 저에게 큰 힘이 됩니다. 끝까지 읽어주셔서 감사합니다. 항상 행복하세요~! 관심분야 (👇)/어학 2022. 1. 20.
[베트남어] 날과 해 실생활에서 많이 사용되는 날과 해의 베트남어 표현에 대해 알아보겠습니다. 한글 베트남어 오늘 Hôm nay 내일 Ngày mai 모레 Ngày kia 어제 Hôm qua 그저께 Hôm kia 그끄저께 Hôm kìa 이번주 Tuần này 다음주 Tuần sau 다다음주 Tuần sau nữa 지난주 Tuần trước 지지난주 Tuần trước nữa 이번달 Tháng này 다음달 Tháng sau 다다음달 Tháng sau nữa 지난달 Tháng trước 지지난달 Tháng trước nữa 올해 Năm nay 내년 Năm sau 내후년 Năm sau nữa 작년 Năm trước 재작년 Năm kia 봄 Mùa xuân 여름 Mùa hè 가을 Mùa thu 겨울 Mùa đông 유익한 정보가 .. 관심분야 (👇)/어학 2022. 1. 20.
[베트남어] 숫자 어느 나라든 숫자 읽는 게 제일 중요합니다. 오늘은 숫자에 대해서 알아보도록 하겠습니다. 발음이 한국소리 나는 대로 읽어서 정확하지는 않습니다. 참조만 해주시길 바랍니다. 숫자 베트남어 발음 0 không 콤 1 một 못 2 hai 하이 3 ba 바 4 bốn 본 5 năm 남 6 sáu 사우 7 bảy (bẩy) 버이 8 tám 땀 9 chín 찐 10 mười 므어이 11 mười một 므어이 못 12 mười hai 므어이 하이 13 mười ba 므어이 바 14 mười bốn 므어이 본 15 mười lăm 므어이 람 16 mười sáu 므어이 사우 17 mười bảy 므어이 버이 18 mười tám 므어이 땀 19 mười chín 므어이 찐 20 hai mươi 하이 므어이 100(.. 관심분야 (👇)/어학 2021. 10. 10.