본문 바로가기

[베트남어] 쇼핑 관련 예문 50가지

수스 2023. 6. 29.

한글: 쇼핑을 좋아하세요?

베트남어: Bạn có thích mua sắm không?

영어: Do you like shopping?

 

한글: 이 가게에서 무엇을 팝니까?

베트남어: Bạn mua gì ở cửa hàng này?

영어: What do you buy at this store?

 

한글: 이 옷이 얼마인가요?

베트남어: Bộ quần áo này giá bao nhiêu?

영어: How much is this clothing?

 

한글: 이 상품은 어떻게 사용하나요?

베트남어: Làm thế nào để sử dụng sản phẩm này?

영어: How do you use this product?

 

한글: 저는 이 가게에서 신발을 구매했어요.

베트남어: Tôi đã mua đôi giày ở cửa hàng này.

영어: I bought a pair of shoes at this store.

 

한글: 이 옷은 맞지 않아요. 다른 사이즈가 있나요?

베트남어: Bộ quần áo này không vừa. Có kích thước khác không?

영어: This clothing doesn't fit. Do you have a different size?

 

한글: 이 가방은 어디에서 구입할 수 있나요?

베트남어: Tôi có thể mua túi này ở đâu?

영어: Where can I purchase this bag?

 

한글: 이 매장은 언제 영업하나요?

베트남어: Cửa hàng này hoạt động vào lúc nào?

영어: What are the store's operating hours?

 

한글: 이 제품은 환불이 가능한가요?

베트남어: Tôi có thể hoàn trả sản phẩm này được không?

영어: Is it possible to get a refund for this item?

 

한글: 저는 인터넷으로 쇼핑을 많이 해요.

베트남어: Tôi thường mua sắm trực tuyến nhiều lắm.

영어: I do a lot of online shopping.

 

한글: 이 쇼핑몰에서 할인 행사를 하나요?

베트남어: Cửa hàng này có tổ chức sự kiện giảm giá không?

영어: Does this shopping mall have any sales events?

 

한글: 이 가게는 유명한 브랜드 제품을 판매하나요?

베트남어: Cửa hàng này bán sản phẩm của các thương hiệu nổi tiếng không?

영어: Does this store sell products from famous brands?

 

한글: 이 쇼핑몰에서 결제는 어떻게 하나요?

베트남어: Tôi phải thanh toán như thế nào ở cửa hàng này?

영어: How do I make payment at this shopping mall?

 

한글: 이 가게에서는 신용카드를 받나요?

베트남어: Cửa hàng này có chấp nhận thẻ tín dụng không?

영어: Does this store accept credit cards?

 

한글: 이 쇼핑센터는 어디에 위치해 있나요?

베트남어: Trung tâm mua sắm này nằm ở đâu?

영어: Where is this shopping center located?

 

한글: 이 제품은 얼마 동안 보증 기간이 있나요?

베트남어: Sản phẩm này có thời gian bảo hành trong bao lâu?

영어: How long is the warranty period for this item?

 

한글: 이 가게에서는 현금만 받나요?

베트남어: Cửa hàng này chỉ chấp nhận tiền mặt à?

영어: Does this store accept cash only?

 

한글: 이 쇼핑몰은 어떤 종류의 상품을 판매하나요?

베트남어: Cửa hàng này bán loại sản phẩm nào?

영어: What kind of products does this shopping mall sell?

 

한글: 이 옷은 세일 중인가요?

베트남어: Bộ quần áo này đang giảm giá không?

영어: Is this clothing on sale?

 

한글: 이 가게에서는 선물 포장 서비스를 제공하나요?

베트남어: Cửa hàng này có dịch vụ đóng gói quà không?

영어: Does this store provide gift wrapping services?

 

한글: 이 제품은 인터넷으로도 구매할 수 있나요?

베트남어: Tôi có thể mua sản phẩm này qua internet không?

영어: Can I purchase this item online as well?

 

한글: 이 가게에서는 할인 쿠폰을 제공하나요?

베트남어: Cửa hàng này có cung cấp phiếu giảm giá không?

영어: Does this store offer discount coupons?

 

한글: 이 상품은 제한된 수량으로 판매되나요?

베트남어: Sản phẩm này được bán với số lượng giới hạn không?

영어: Is this item sold in limited quantities?

 

한글: 이 쇼핑몰은 교환 서비스를 제공하나요?

베트남어: Trung tâm mua sắm này có dịch vụ đổi hàng không?

영어: Does this shopping mall provide exchange services?

 

한글: 이 가게에서는 시즌 세일을 진행하나요?

베트남어: Cửa hàng này có tổ chức giảm giá theo mùa không?

영어: Does this store have seasonal sales?

 

한글: 이 제품은 환불 정책에 따라 환불이 가능한가요?

베트남어: Sản phẩm này có thể được hoàn trả theo chính sách hoàn tiền không?

영어: Is this item refundable according to the refund policy?

 

한글: 이 가게에서는 어떤 결제 방식을 지원하나요?

베트남어: Cửa hàng này hỗ trợ phương thức thanh toán nào?

영어: What payment methods does this store support?

 

한글: 이 쇼핑센터는 주차장이 있나요?

베트남어: Trung tâm mua sắm này có bãi đỗ xe không?

영어: Does this shopping center have a parking lot?

 

한글: 이 가게에서는 쿠폰을 어디에서 얻을 수 있나요?

베트남어: Tôi có thể lấy phiếu giảm giá ở đâu trong cửa hàng này?

영어: Where can I get coupons at this store?

 

한글: 이 상품은 세일 기간이 언제까지인가요?

베트남어: Sản phẩm này có thời hạn giảm giá đến khi nào?

영어: Until when is the sale period for this item?

 

한글: 이 가게에서는 무료 배송 서비스를 제공하나요?

베트남어: Cửa hàng này có cung cấp dịch vụ giao hàng miễn phí không?

영어: Does this store provide free shipping services?

 

한글: 이 쇼핑몰은 반품 정책이 있나요?

베트남어: Trung tâm mua sắm này có chính sách đổi trả hàng không?

영어: Does this shopping mall have a return policy?

 

한글: 이 가게에서는 상품을 대여해주나요?

베트남어: Cửa hàng này có cho thuê sản phẩm không?

영어: Does this store offer product rentals?

 

한글: 이 제품은 세탁 가능한가요?

베트남어: Sản phẩm này có thể giặt được không?

영어: Is this item washable?

 

한글: 이 쇼핑몰에서는 선물 카드를 판매하나요?

베트남어: Trung tâm mua sắm này có bán thẻ quà tặng không?

영어: Does this shopping mall sell gift cards?

 

한글: 이 가게에서는 상품을 주문할 수 있나요?

베트남어: Tôi có thể đặt hàng ở cửa hàng này không?

영어: Can I place an order for items at this store?

 

한글: 이 제품은 사용 설명서가 포함되어 있나요?

베트남어: Sản phẩm này có kèm theo hướng dẫn sử dụng không?

영어: Does this item come with a user manual?

 

한글: 이 쇼핑몰에서는 포인트 적립 서비스를 제공하나요?

베트남어: Trung tâm mua sắm này có dịch vụ tích điểm không?

영어: Does this shopping mall provide a loyalty points program?

 

한글: 이 가게에서는 선물 포장을 요청할 수 있나요?

베트남어: Tôi có thể yêu cầu đóng gói quà tặng ở cửa hàng này không?

영어: Can I request gift wrapping at this store?

 

한글: 이 제품은 구매 후 얼마나 빨리 배송되나요?

베트남어: Sản phẩm này sẽ được giao hàng nhanh chóng sau khi mua không?

영어: How soon will this item be shipped after purchase?

 

한글: 이 쇼핑몰은 온라인으로 주문을 받나요?

베트남어: Trung tâm mua sắm này có chấp nhận đơn hàng trực tuyến không?

영어: Does this shopping mall accept online orders?

 

한글: 이 가게에서는 사은품을 제공하나요?

베트남어: Cửa hàng này có tặng quà không?

영어: Does this store offer free gifts?

 

한글: 이 제품은 수리 서비스를 받을 수 있나요?

베트남어: Tôi có thể sửa chữa sản phẩm này không?

영어: Can I get repair services for this item?

 

한글: 이 쇼핑몰은 특별한 이벤트를 개최하나요?

베트남어: Trung tâm mua sắm này có tổ chức các sự kiện đặc biệt không?

영어: Does this shopping mall organize special events?

 

한글: 이 가게에서는 상담 서비스를 제공하나요?

베트남어: Cửa hàng này có cung cấp dịch vụ tư vấn không?

영어: Does this store provide consultation services?

 

한글: 이 제품은 무료로 교환할 수 있나요?

베트남어: Tôi có thể đổi sản phẩm này miễn phí không?

영어: Can I exchange this item for free?

 

한글: 이 쇼핑몰은 온라인 리뷰를 받나요?

베트남어: Trung tâm mua sắm này có nhận đánh giá trực tuyến không?

영어: Does this shopping mall accept online reviews?

 

한글: 이 가게에서는 세일 상품을 어디에서 찾을 수 있나요?

베트남어: Tôi có thể tìm sản phẩm giảm giá ở đâu trong cửa hàng này?

영어: Where can I find the sale items in this store?

 

한글: 이 제품은 재고가 충분한가요?

베트남어: Sản phẩm này có đủ hàng không?

영어: Is this item in stock?

 

한글: 이 쇼핑몰은 멤버십 프로그램을 제공하나요?

베트남어: Trung tâm mua sắm này có chương trình thành viên không?

영어: Does this shopping mall offer a membership program?

 

 

유익한 정보가 되었으면 좋겠습니다.

'구독''좋아요' & 아래 '카카오뷰 채널' 추가는

http://pf.kakao.com/_axnXSb

저에게 큰 힘이 됩니다.

끝까지 읽어주셔서 감사합니다.

항상 행복하세요~!

 

■함께 보면 좋은 내용

2023.06.29 - [관심분야/어학] - [베트남어] 음식 관련 예문 50가지

 

[베트남어] 음식 관련 예문 50가지

한글: 밥을 먹었어요. 베트남어: Tôi đã ăn cơm. 영어: I ate rice. 한글: 점심에는 김치찌개를 먹었어요. 베트남어: Tôi đã ăn kimchi jjigae trưa nay. 영어: I had kimchi stew for lunch. 한글: 아침에는 빵을 먹

longrun-longlearn.tistory.com

2023.06.29 - [관심분야/어학] - [베트남어] 처음 만났을 때의 대화 예문 50가지

 

[베트남어] 처음 만났을 때의 대화 예문 50가지

Xin chào. (안녕하세요.) Rất vui được gặp bạn. (만나서 반갑습니다.) Tên tôi là [이름]. (제 이름은 [이름]입니다.) Bạn đến từ đâu? (당신은 어디서 왔어요?) Tôi là người Hàn Quốc. (한국 사람이

longrun-longlearn.tistory.com

2023.06.28 - [관심분야/어학] - [베트남어] 기본적인 질문 50가지

 

[베트남어] 기본적인 질문 50가지

베트남어 기본적인 질문 문장 50가지 예시입니다. 다양한 상황에 맞춰 이 문장들을 활용하여 대화를 나눌 수 있습니다. 어디에 살아요? - Bạn sống ở đâu? 이름이 뭐에요? - Bạn tên là gì? 몇 살

longrun-longlearn.tistory.com

2023.06.05 - [관심분야/어학] - [베트남어] 일상표현 50가지

 

[베트남어] 일상표현 50가지

1. 안녕하세요? - Xin chào? 2. 감사합니다 - Cảm ơn 3. 네 - Vâng 4. 아니오 - Không 5. 좋아요 - Tốt 6. 싫어요 - Không thích 7. 미안합니다 - Xin lỗi 8. 사랑해요 - Yêu bạn 9. 잘 자 - Chúc ngủ ngon 10. 좋은 아

longrun-longlearn.tistory.com

2022.01.20 - [관심분야/어학] - [베트남어] 월, 요일, 시간대

 

[베트남어] 월, 요일, 시간대

월명 베트남어 1월 Tháng 1 Tháng một / 탕못 2월 Tháng 2 Tháng hai / 탕하이 3월 Tháng 3 Tháng ba / 탕바 4월 Tháng 4 Tháng tư / 탕뜨 5월 Tháng 5 Tháng năm / 탕남 6월 Tháng 6 Tháng sáu / 탕싸우 7월 Tháng 7 Tháng b

longrun-longlearn.tistory.com

2022.01.20 - [관심분야/어학] - [베트남어] 주어+동사+목적어 (~을 해요)

 

[베트남어] 주어+동사+목적어 (~을 해요)

베트남어 발음 한국어 đi 디 가다 Tôi đi. 또이 디 나는 간다 Tôi đi trường học. 또이 디 쭝홉 나는 학교에 간다 확장 ↓ Tôi uống cà phê. 또이 우옴 까 페 나는 커피를 마신다. Tôi xem tivi. 또이 쌤

longrun-longlearn.tistory.com

2022.01.20 - [관심분야/어학] - [베트남어] 날과 해

 

[베트남어] 날과 해

실생활에서 많이 사용되는 날과 해의 베트남어 표현에 대해 알아보겠습니다. 한글 베트남어 오늘 Hôm nay 내일 Ngày mai 모레 Ngày kia 어제 Hôm qua 그저께 Hôm kia 그끄저께 Hôm kìa 이번주 Tuần này 다

longrun-longlearn.tistory.com

2021.10.10 - [관심분야/어학] - [베트남어] 숫자

 

[베트남어] 숫자

어느 나라든 숫자 읽는 게 제일 중요합니다. 오늘은 숫자에 대해서 알아보도록 하겠습니다. 발음이 한국소리 나는 대로 읽어서 정확하지는 않습니다. 참조만 해주시길 바랍니다. 숫자 베트남어

longrun-longlearn.tistory.com

 

댓글